Webto produce something additional, often something not originally planned: The space program has spun off many new commercial technologies. To spin off something is also to form a separate company from parts of an existing company: The corporation will spin its … Web4 hours ago · En declaraciones a The Hollywood Reporter en el año 2024, Lorre se había referido a la posibilidad de realizar un spin off y así se expresaba: “A decir verdad, la razón …
Spin-off Definition & Meaning - Merriam-Webster
WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Spin-off (tùy trường hợp có thể hiểu thành ngoại truyện hay chương trình dẫn xuất) là các phương tiện truyền thông, chương trình phát thanh, chương trình truyền hình, trò chơi điện tử hoặc bất kỳ tác phẩm tường thuật nào có nguồn gốc từ một hoặc nhiều tác phẩm đã có. Nó thường nêu chi tiết hơn về các khía cạnh khác của tác phẩm gốc (ví dụ như một chủ đề, nhân vật hoặc sự kiện cụ thể). Spin-off có thể được gọi là sidequel khi nó tồn tại trong cùng một khung thời gian của thời … recent news in gaming
Mô Hình Công Ty Spin Off Là Gì ? So Sánh Sự Khác Biệt Giữa …
WebAug 28, 2024 · SPIN-OFF LÀ GÌ Các bước hình thành công ty spin-off. Việc sản sinc ra một spin-off là một thừa trình khó khăn khăn dẫn đến sự tăng... Khởi ngiệp và spinoff: Giống … WebỞ Nhật Bản, spin-off được dùng để chỉ các tác phẩm phái sinh (hasei sakuhin, 派生作品 はせいさくひん) hoặc tác phẩm ngoại truyện (gaiden saku, 外伝作 がいでんさく ). Khi … WebSpin-Offs. In a "spin-off," a parent company distributes shares of a subsidiary to the parent company's shareholders so that the subsidiary becomes a separate, independent company. The shares are usually distributed on a pro rata basis. State law and the rules of the stock exchanges determine whether a company must seek shareholder approval for ... unknown element reset-dirs